Số ID thẻ ngân hàng là dãy số được khắc ngay trên thẻ ATM dùng để nhận diện chủ tài khoản và thực hiện các giao dịch chuyển, nhận tiền. Mã số ID thẻ ngân hàng của mỗi người là riêng biệt và không trùng lặp. Toàn bộ hệ thống quản trị thông tin về khách hàng tại ngân hàng đều sử dụng số ID.
Tìm hiểu về số ID thẻ ngân hàng
Số ID thẻ ngân hàng là gì? Số ID thẻ ngân hàng còn gọi là số thẻ ATM. Đây là dãy số để nhận diện biết chính xác thông tin chủ tài khoản. Qua số ID này có thể thực hiện được những các giao dịch về tài chính như nhận, chuyển tiền. Khi làm thẻ, ngân hàng sẽ cấp cho khách hàng một dãy số cá nhân khắc trên thẻ. Dãy số này gán tự động trên hệ thống và không trùng lặp với số của bất cứ ai khác.
Số thẻ ngân hàng thường có độ dài khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và quy định của ngân hàng. Đối với thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ thông thường, số thẻ thường có từ 13 đến 19 chữ số. Các số trên thẻ thường chứa thông tin về ngân hàng phát hành, loại thẻ, ngày hết hạn và mã kiểm tra (CVC/CVV).
Tuy nhiên, quan trọng nhất là không chia sẻ số thẻ ngân hàng của bạn với người không đáng tin cậy hoặc trên các nền tảng không đáng tin cậy để đảm bảo an toàn tài chính và tránh rủi ro gian lận.
Mục đích của số id thẻ ngân hàng và ý nghĩa đối với ngân hàng
Xác minh danh tính của người dùng: Số id thẻ ngân hàng dùng để xác minh, xác nhận danh tính chủ thẻ, người sở hữu thẻ ngân hàng hay thẻ ATM. Việc xác minh này giúp ngân hàng biết ai là người dùng thẻ và cho phép rút tiền khi cần.
Tăng độ bảo mật: Thẻ ngân hàng thường được trang bị mã bảo mật nhưng vẫn cần mã ID để tăng tính bảo mật. Việc bảo mật tốt có thể tránh được hacker lợi dụng thẻ để chiếm đoạt tài sản, sử dụng trái phép thông tin khách hàng. Khi có số ID thẻ khách hàng như được bảo vệ gấp đôi và khách hàng cũng yên tâm hơn khi dùng thẻ ngân hàng.
Đơn giản hoá quản lý thông tin: Có số thẻ ID ngân hàng thì hệ thống quản lý thông tin chặt chẽ, khoa học hơn. Mỗi người làm thẻ được cấp số thẻ ID khác nhau. Khi tìm kiếm thông tin khách hàng, gõ đúng ID sẽ hiện ra ngay. Việc quản lý thông tin nhờ có số ID nên dễ dàng hơn rất nhiều. Bên cạnh đó còn có thể chỉnh sửa hoặc bổ sung thông tin nhanh chóng.
Những cách kiếm tra ID ngân hàng nhanh chóng, an toàn
Xem trên thẻ: Số ID thẻ ngân hàng hiện trên bề mặt thẻ. Vì vậy, có thể dễ dàng xem xét, tra cứu nếu mang theo thẻ. Tra cứu số thẻ trực tiếp tiện lợi hơn rất nhiều.
Kiểm tra số id thẻ thông qua ứng dụng ngân hàng online: Chỉ cần vào mục thông tin tài khoản sẽ hiển thị tất cả thông tin về ID thẻ và thông tin liên quan khác. Cách làm này áp dụng đối với trường hợp quên thẻ, mất thẻ và cần có kết nối internet.
Kiểm tra trên biên lai: Trên biên lai, hóa đơn sẽ lưu lại số ID thẻ ngân hàng của bạn. Vì thế có thể giữ lại và kiểm tra khi cần.
Tra cứu trên ATM: ATM không những có tính năng rút, nộp tiền, chuyển khoản mà bạn có thể kiểm tra thông tin trên đó. Tuy nhiên, khi đi kiểm tra tại ATM cần thận trọng vì người khác có thể thấy thông tin thẻ của bạn, ATM bị lỗi rất dễ bị lộ thông tin. Nếu gặp phải trường hợp lộ thông tin hãy yêu cầu ngân hàng khóa tài khoản để được bảo mật tốt hơn.
Phân biệt số ID ngân hàng và ID tài khoản ngân hàng nhanh chóng và chính xác
Đặc điểm |
ID thẻ ngân hàng |
ID tài khoản ngân hàng |
Ý nghĩa |
Đây chính là số thẻ ATM |
Đây chính là số tài khoản ngân hàng |
Mục đích chính |
Rút tiền tại ATM. |
Chuyển, nhận tiền cùng hoặc ngoài ngân hàng. |
Quy luật số ID |
Có độ dài từ 12 – 19 số |
Có độ dài từ 9 – 15 số (hoặc có ký tư chữ) Cấu trúc: 2 – 3 số đầu là mã chi nhánh giao dịch ngân hàng, dãy số còn lại là mã khách hàng. |
Vị trí trên thẻ |
In nổi trên thẻ ATM. |
Không được in trên thẻ được cung cấp thông qua giấy thông báo mã PIN. |
Trường hợp bị lộ ID thẻ ngân hàng
Số ID thẻ ngân hàng chính là số thẻ ATM nên thông tin này bị lộ cũng không ảnh hưởng quá nhiều. Tuy nhiên bạn vẫn nên bảo mật thật tốt thông tin này.
Bài viết trên chia sẻ cụ thể ID thẻ ngân hàng là gì, đồng thời hướng dẫn cho bạn cách phân biệt số ID ngân hàng với số ID tài khoản để không bị nhầm lẫn. Hy vọng bài viết của Vega Fintech sẽ hữu ích với bạn.