Thẻ tín dụng là gì? TOP 5 thẻ tín dụng được sử dụng nhiều nhất hiện nay

29/06/2023

Thẻ tín dụng là gì? TOP 5 thẻ tín dụng được sử dụng nhiều nhất hiện nay

Nội dung

Thẻ tín dụng ngày càng được nhiều khách hàng sử dụng bởi nó mang tới những tiện ích thực sự hữu dụng. Sử dụng thẻ tín dụng như thế nào cho hiệu quả mà không rơi vào nợ nần và tăng chi phí tài chính? Những thẻ tín dụng nào được sử dụng nhiều nhất hiện nay? Mời bạn cùng Vega Fintech tìm hiểu trong bài viết sau.

I. Thẻ tín dụng là gì?

Thẻ tín dụng là một loại công cụ tài chính được phát hành bởi các ngân hàng, tổ chức tài chính, tổ chức tín dụng cho phép khách hàng mượn tiền từ một nguồn tín dụng để thực hiện các giao dịch tài chính.

Thẻ tín dụng là gì?

Tìm hiểu về thẻ tín dụng đang được sử dụng nhiều hiện nay

Tên tiếng anh của thẻ tín dụng là Credit card, một loại thẻ dùng trong các hình thức thanh toán đang phát triển với tốc độ không thua kém gì thẻ ATM hoặc chuyển khoản online.

Khách hàng khi sở hữu thẻ tín dụng có thể dùng để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của các nhà hàng, sàn thương mại điện tử, trang web mua sắm bằng nguồn tiền được cấp tương ứng với hạn mức có trong thẻ và sau đó trả lại tiền trong một thời gian quy định.

Đây cũng được gọi là một hình thức chi tiêu trước trả tiền sau. Khách hàng có thể trả toàn bộ số tiền đã mượn trong kỳ thanh toán hoặc chọn trả góp sau đó theo thỏa thuận và quy định của đơn vị cấp thẻ.

Thẻ tín dụng là hình thức thanh toán trong thời đại công nghệ số phát triển vượt bậc, cung cấp nhiều lợi ích cho người sử dụng như: tiện lợi trong việc thanh toán, dễ dàng mua hàng trực tuyến, tích điểm thưởng và nhận ưu đãi từ nhà phát thành thẻ.

II. Những thông tin cơ bản về thẻ tín dụng

Để sử dụng thẻ tín dụng hiệu quả, tránh phát sinh chi phí không đáng có và tận dụng được những lợi thế của loại thẻ này, các bạn cần nắm rõ những thông tin sau đây:

1. Hạn mức thẻ tín dụng

Hạn mức thẻ tín dụng là số tiền tối đa mà người sử dụng thẻ có thể mượn từ nguồn tín dụng của đơn vị phát hành. Đây là số tiền mà người dùng tiêu dùng có thể sử dụng tối đa trước khi phải trả lại.

Hạn mức thẻ tín dụng

Hạn mức tín dụng là điều mà nhiều khách hàng quan tâm khi mở thẻ

Các yếu tố để xác định hạn mức thẻ tín dụng như gồm:

Thu nhập: Ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ sẽ xem xét thu nhập của người sử dụng để xác định khả năng trả nợ. Thu nhập cao thường đi kèm với một hạn mức cao hơn. Thông tin xác minh thu nhập sẽ tùy thuộc quy định xét duyệt của từng ngân hàng hoặc tổ chức tài chính nhưng thường sẽ thông qua bảng lương, tài sản cố định, sổ tiết kiệm…

Điểm tín dụng: Điểm tín dụng thể hiện lịch sử tín dụng của người sử dụng, bao gồm việc trả nợ đúng hạn và quản lý nợ nần. Điểm tín dụng cao hơn thường đi kèm với một hạn mức tín dụng cao cho khách hàng.

Lịch sử tín dụng: Đơn vị phát hành thẻ sẽ xem xét lịch sử sử dụng các tài khoản tín dụng trước đây của người sử dụng. Nếu người dùng đã có một lịch sử tín dụng tốt và đáng tin cậy, họ có khả năng nhận được hạn mức cao hơn.

Tình trạng tài chính: Các yếu tố khác như số lượng tài sản, số lượng và loại hợp đồng tín dụng khác có thể được xem xét để đánh giá khả năng trả nợ của người sử dụng.

Hạn mức thẻ tín dụng là thông tin thường được ghi rõ trong thỏa thuận sử dụng thẻ hoặc thông qua các thông báo của ngân hàng hoặc tổ chức phát hành. Người sử dụng thẻ phải tuân thủ hạn mức đã quy định và tránh vượt quá số tiền đã được cho phép để không bị áp dụng các khoản phí và lãi suất cao hơn.

2. Sao kê thẻ tín dụng

Sao kê thẻ tín dụng là một văn bản mà ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ tín dụng gửi cho người sử dụng thẻ vào một thời gian cố định (thường là hàng tháng). Sao kê thẻ tín dụng cung cấp một bảng thống kê chi tiết về các giao dịch được thực hiện trong khoảng thời gian nhất định.

Sao kê thẻ tín dụng

Hạn sao kê tín dụng là thông tin quan trọng khi làm và sử dụng thẻ

Bảng sao kê thẻ tín dụng bao gồm các thông tin sau:

Thông tin tài khoản: Bản sao kê thẻ tín dụng thường bắt đầu bằng việc hiển thị thông tin cơ bản của tài khoản, bao gồm tên và địa chỉ người sử dụng thẻ, số thẻ tín dụng, ngày phát hành và ngày hết hạn.

Số dư tài khoản: Sao kê thẻ tín dụng thường hiển thị số dư đầu kỳ, tức là số tiền nợ còn lại từ kỳ trước (nếu có). Nó cũng liệt kê các giao dịch mới và tiền mặt rút từ tài khoản (nếu có), và cuối cùng, số dư cuối kỳ, tức là số tiền nợ tạm thời mà người sử dụng phải trả.

Các giao dịch: Sao kê thẻ tín dụng liệt kê chi tiết các giao dịch mà khách hàng đã thực hiện bằng thẻ tín dụng trong khoảng thời gian đó. Điều này bao gồm các giao dịch mua hàng, thanh toán, rút tiền mặt, khoản phí và lãi suất áp dụng (nếu có). Mỗi giao dịch thường được ghi rõ số tiền, ngày thực hiện và mô tả ngắn gọn.

Tình hình dư nợ: Sao kê thẻ tín dụng cung cấp tổng cộng các giao dịch và số tiền nợ tạm thời tính đến cuối kỳ.

Thông tin thanh toán: Sao kê thẻ tín dụng thường cung cấp hướng dẫn thanh toán, bao gồm số tài khoản thanh toán, hạn cuối thanh toán và số tiền tối thiểu phải trả (nếu có).

Sao kê thẻ tín dụng là văn bản quan trọng giúp người sử dụng theo dõi và kiểm tra các giao dịch đã thực hiện, đảm bảo tính chính xác và phát hiện bất kỳ giao dịch nghi ngờ.

3. Thanh toán thẻ tín dụng

Thanh toán thẻ tín dụng là hành động hoàn trả lại số tiền khách hàng đã mượn từ nguồn tín dụng của đơn vị phát hành thẻ tín dụng. Sau khi thực hiện các giao dịch mua sắm hoặc tiêu dùng, người sử dụng sẽ có một khoản nợ tạm thời chờ thanh toán trên thẻ.

Thanh toán thẻ tín dụng

Việc thanh toán tín dụng có nhiều cách với những điểm tiện lợi khác nhau

Có 2 hình thức để thanh toán dư nợ thẻ tín dụng:

Thanh toán toàn bộ dư nợ: Người sử dụng có thể trả toàn bộ số tiền nợ trên thẻ trong một lần trả. Sau khi nhận được bản sao kê thẻ tín dụng hàng tháng, người sử dụng có thể thanh toán số tiền đầy đủ được liệt kê trên sao kê đó. Việc này sẽ giúp tránh lãi suất và phí trễ hạn.

Đây cũng là ưu điểm của thẻ tín dụng. Khách hàng sẽ cân nhắc sử dụng số tiền trong thời gian cho phép miễn lãi một cách linh hoạt và phù hợp với nhu cầu tiêu dùng của mình mà không phát sinh bất kỳ khoản phí hay lãi suất nào.

Thanh toán trả góp: Người sử dụng cũng có thể chọn trả góp một phần hoặc toàn bộ số tiền nợ. Thông thường, ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ sẽ xác định một số tiền tối thiểu phải trả hàng tháng, gọi là "số thanh toán tối thiểu". Người sử dụng có thể trả số tiền này để duy trì tình trạng tín dụng và tránh phí trễ hạn. Nếu bạn chỉ trả số tiền tối thiểu, số tiền còn lại sẽ phải chịu lãi suất cao hơn và được tính lãi suất hàng tháng cho đến khi nợ được hoàn thành.

Để thanh toán số dư thẻ tín dụng, bạn có thể lựa chọn một trong những hình thức sau: thanh toán tiền mặt tại quầy giao dịch, chuyển khoản qua ngân hàng, thanh toán trực tuyến thông qua hệ thống ngân hàng trực tuyến, app ngân hàng trên di động, hoặc cài đặt thanh toán nợ tự động từ tài khoản ngân hàng.

4. Phân loại thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng được phân loại bằng cách dựa trên tiêu chí khác nhau, sau đây là 6 loại thẻ tín dụng thường gặp:

Phân loại thẻ tín dụng

Có nhiều loại thẻ tín dụng trên thị trường hiện nay

Thẻ tín dụng phổ thông: Đây là loại thẻ tín dụng được chấp nhận rộng rãi và được phát hành bởi các tổ chức tài chính lớn như ngân hàng và tổ chức tín dụng. Chúng có thể được sử dụng để mua hàng, thanh toán dịch vụ và rút tiền mặt.

Thẻ tín dụng du lịch: Loại thẻ này thường được liên kết với các chương trình thưởng du lịch và có ưu đãi liên quan như điểm thưởng hàng không, điểm thưởng khách sạn, miễn phí phòng ngủ, ưu đãi đặc biệt cho chuyến bay và dịch vụ du lịch. Thẻ tín dụng du lịch thường cung cấp các lợi ích và tiện ích riêng cho người sử dụng khi đi du lịch.

Thẻ tín dụng tiêu dùng: Thẻ này được thiết kế để phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của người sử dụng. Chúng thường có hạn mức tín dụng nhỏ và không có các ưu đãi đặc biệt như thẻ tín dụng du lịch.

Thẻ tín dụng doanh nghiệp: Đây là loại thẻ tín dụng dành riêng cho doanh nghiệp và doanh nhân. Thẻ tín dụng doanh nghiệp cung cấp các công cụ quản lý tài chính cho doanh nghiệp, cho phép theo dõi và kiểm soát chi tiêu, quản lý hạn mức tín dụng cho nhân viên và cung cấp báo cáo tài chính chi tiết.

Thẻ tín dụng ưu đãi: Loại thẻ này cung cấp các ưu đãi đặc biệt như giảm giá, điểm thưởng, hoặc trả góp lãi suất 0% cho một thời gian nhất định. Thẻ tín dụng ưu đãi thường được liên kết với các đối tác hoặc cửa hàng cụ thể để mang lại lợi ích đặc biệt cho người sử dụng.

Thẻ tín dụng tiền gửi: Đây là thẻ tín dụng được liên kết với tài khoản tiền gửi của khách hàng. Số tiền sử dụng từ thẻ sẽ được trừ từ số dư tiền gửi có sẵn trong tài khoản. Thẻ tín dụng tiền gửi thường không yêu cầu kiểm tra điểm tín dụng và có thể phù hợp cho những người không đủ điều kiện để sở hữu thẻ tín dụng thông thường.

Các nhà phát hành thẻ tín dụng sẽ có những sản phẩm thẻ tín dụng tùy thuộc vào quy định và chính sách riêng để phù hợp với tập khách hàng hướng tới.

III. Chức năng của thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng là một hình thức thanh toán linh hoạt và tiện dụng.

Chức năng của thẻ tín dụng

Lợi ích mà thẻ tín dụng mang lại trong thời đại chi tiêu số hóa như hiện nay

Thanh toán giao dịch và mua sắm: Người sử dụng thẻ tín dụng có thể mua hàng và thanh toán dễ dàng tại các cửa hàng, website mua sắm trực tuyến và các điểm bán hàng trên toàn cầu. Những hàng hóa có thể mua sắm cũng rất đa dạng: vé máy bay, đặt khách sạn, nhà hàng, các hóa đơn khác…

Bảo mật và an toàn: Thẻ tín dụng cung cấp một phương thức thanh toán an toàn và tiện lợi. Người sử dụng không cần mang theo tiền mặt và có thể kiểm soát giao dịch thông qua mã PIN hoặc chữ ký số trên thẻ. Thẻ tín dụng cũng được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật tân tiến như mã bảo mật độc quyền, cảnh báo giao dịch bất thường và chính sách bảo mật của ngân hàng hoặc tổ chức phát hành.

Sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm, phù hợp với khả năng trả nợ và tài chính của bản thân sẽ giúp bạn tận dụng được lợi thế đúng của thẻ, đồng thời giúp bạn thực hiện các kế hoạch tài chính cá nhân linh hoạt và hiệu quả hơn.

IV. Lợi ích khi dùng thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng khi hiểu rõ và áp dụng phù hợp:

Lợi ích khi dùng thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng mang lại nhiều điểm tiện lợi cũng như tiện ích cho người dùng

Thanh toán trả góp: Thẻ tín dụng cho phép người sử dụng trả góp cho các mua sắm lớn hoặc tiêu dùng. Khách hàng có thể chọn trả góp số tiền nợ trên thẻ tín dụng thành các khoản trả hàng tháng. Điều này giúp phân chia chi phí và tạo sự linh hoạt cho người dùng.

Ưu đãi tiêu dùng và tiện ích bổ sung: Nhiều thẻ tín dụng cung cấp các ưu đãi và tiện ích bổ sung cho người sử dụng. Điều này có thể bao gồm điểm thưởng, tiền mặt hoàn lại, ưu đãi giảm giá, quyền truy cập vào phòng chờ sân bay, bảo hiểm du lịch và nhiều lợi ích khác. Các ưu đãi này thường được liên kết với chương trình thẻ tín dụng và cung cấp giá trị gia tăng cho người sử dụng.

Quản lý tài chính cá nhân: Thẻ tín dụng cung cấp một hệ thống ghi chép chi tiêu chi tiết. Sao kê thẻ tín dụng hàng tháng cho phép người sử dụng theo dõi, kiểm tra và phân tích các giao dịch đã thực hiện. Điều này giúp quản lý tài chính cá nhân, theo dõi ngân sách và phân loại chi tiêu.

Xây dựng điểm tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm và trả nợ đúng hạn có thể giúp bạn xây dựng lịch sử tín dụng tốt. Điểm tín dụng được sử dụng để đánh giá khả năng tín dụng của bạn trong việc vay mượn tiền, vay nhà, mua ô tô và nhiều giao dịch tài chính khác. Một lịch sử tín dụng tốt có thể giúp bạn có được các điều kiện vay vốn tốt hơn và lãi suất thấp hơn trong tương lai.

V. Điều kiện để mở thẻ tín dụng

Mỗi ngân hàng, tổ chức tín dụng sẽ có quy định về điều kiện phát hành thẻ tín dụng khác nhau tùy thuộc vào chính sách hoạt động riêng. Sau đây là một số điều kiện thông thường mà khách hàng cần tuân thủ khi muốn sở hữu thẻ tín dụng:

Điều kiện để mở thẻ tín dụng

Những điều kiện quan trọng để được mở thẻ tín dụng

Độ tuổi: Khách hàng là người từ 18 tuổi trở lên mới có thể mở thẻ tín dụng. Một số loại thẻ đặc biệt có thể sẽ yêu cầu độ tuổi cao hơn như thẻ tín dụng doanh nghiệp là một ví dụ.

Thu nhập: Ngân hàng và các tổ chức phát hành thẻ sẽ có yêu cầu về mức thu nhập của khách hàng sao cho mức này đảm bảo khả năng chi trả. Mức thu nhập khác nhau phụ thuộc vào loại thẻ và quy định của tổ chức.

Điểm tín dụng: Đây là thước đo đánh giá khả năng tài chính và quản lý nợ cũng như trả nợ đúng hạn của khách hàng. Điểm tín dụng tốt sẽ giúp bạn tiếp cận được những loại thẻ với nhiều ưu đãi và hạn mức tốt.

Điều kiện công việc: Một số thẻ tín dụng đặc biệt, như thẻ tín dụng doanh nghiệp, có thể yêu cầu người mở thẻ có điều kiện công việc nhất định, chẳng hạn như làm chủ doanh nghiệp hoặc có thu nhập ổn định từ công việc cố định.

Khả năng trả nợ: Người mở thẻ cần phải có khả năng trả nợ đúng hạn để đảm bảo bạn có đủ điều kiện tài chính chi trả cho các khoản nợ phát sinh khi thanh toán qua thẻ tín dụng.

Để biết chi tiết về điều kiện phát hành thẻ tín dụng, bạn hãy liên hệ với ngân hàng hoặc tổ chức mà bạn định mở thẻ.

VI. Quy trình mở thẻ tín dụng nhanh chóng

Hiện nay, việc mở thẻ tín dụng đã được rút ngắn rất nhiều bằng việc áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại trong lĩnh vực tài chính như eKYC của công ty Vega Fintech.

Quy trình mở thẻ tín dụng nhanh chóng

Quy trình 6 bước mở thẻ tin dụng nhanh chóng, đơn giản

Bước 1: Chọn ngân hàng hoặc tổ chức phát hành phù hợp với nhu cầu và tiêu chí, điều kiện của bạn.

Bước 2: Lấy đơn đăng ký mở thẻ tín dụng. Mẫu đơn thường được đăng tải công khai trực tuyến trên web của ngân hàng, tổ chức phát hành thẻ.

Bước 3: Cung cấp thông tin cá nhân: Điền đầy đủ thông tin vào đơn đăng ký mở thẻ.

Bước 4: Nộp đơn đăng ký kèm hồ sơ và các tài liệu theo yêu cầu. Các tài liệu này có thể là: sao kê bảng lương, hóa đơn thanh toán tiền điện, nước, điện thoại trong thời gian gần nhất…

Bước 5: Kiểm tra thông tin và duyệt đơn. Ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ sẽ tiến hành kiểm tra thông tin theo đơn đăng ký và thực hiện các nghiệp vụ để xem xét khả năng tín dụng của bạn. Quá trình này sẽ mất một khoảng thời gian từ vài giờ tới vài ngày.

Bước 5: Phê duyệt và nhận thẻ. Nếu đơn đăng ký được chấp thuận, bạn sẽ nhận được thông báo về việc phê duyệt và hạn mức tín dụng được cấp. Thẻ tín dụng được gửi tới địa chỉ bạn đăng ký theo hình thức vận chuyển.

Bước 6: Kích hoạt thẻ và đặt mật khẩu. Sau khi nhận được thẻ tín dụng, khách hàng cần kích hoạt thẻ theo hướng dẫn trong tài liệu đi kèm và thiết lập mật khẩu hoặc mã PIN.

VII. Phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ đều là loại thẻ thanh toán phổ biến, song chúng có sự khác biệt về cách hoạt động và nguồn tài chính. Sau đây là cách phân biệt giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ bạn cần biết.

Phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ đơn giản

 

Thẻ tín dụng

Thẻ ghi nợ

Nguyên tắc hoạt động

Thẻ tín dụng cho phép bạn mượn tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ để thực hiện các giao dịch mua sắm và thanh toán. Bạn không cần có số dư trong tài khoản của bạn để sử dụng thẻ tín dụng.

Thẻ ghi nợ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của bạn. Khi bạn sử dụng thẻ ghi nợ, tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn để thanh toán giao dịch mua sắm.

Hạn thức tín dụng

Thẻ tín dụng có một hạn mức tín dụng, tức là một số tiền tối đa mà bạn được phép mượn từ ngân hàng. Hạn mức tín dụng được xác định dựa trên thu nhập, điểm tín dụng và các yếu tố khác.

Bạn không có hạn mức này mà chỉ có thể chi tiêu số tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng của bạn. Nếu số dư trong tài khoản ngân hàng không đủ, giao dịch có thể bị từ chối.

Trả nợ

Khi sử dụng thẻ tín dụng, bạn tạo ra các khoản nợ và cần trả nợ theo thỏa thuận với ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ. Nếu bạn trả nợ đúng hạn, bạn chỉ phải trả lãi suất cho số tiền đã sử dụng. Nếu bạn không trả nợ đúng hạn, bạn có thể phải chịu phí trễ hạn và lãi suất cao.

Bạn không tạo ra khoản nợ nào do không sử dụng khoản tiền quá số dư trong tài khoản.

Lợi ích

Sử dụng thẻ tín dụng có thể mang lại lợi ích như tích điểm, giảm giá, tiền mặt hoàn lại, bảo hiểm mua sắm và các ưu đãi khác từ ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ.

Thẻ ghi nợ thường không cung cấp các lợi ích như tích điểm, tiền mặt hoàn lại hay ưu đãi đặc biệt như thẻ tín dụng. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tận hưởng các lợi ích cơ bản như khả năng thanh toán và ghi nhận chi tiêu.

VIII. Những lưu ý để sử dụng thẻ tín dụng thông minh hơn

Sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh bạn sẽ có nhiều lợi ích từ việc tận dụng được thời gian trả nợ chậm, tới việc sử dụng ưu đãi để tiết kiệm trong các khoản thanh toán.

Những lưu ý để sử dụng thẻ tín dụng thông minh hơn

Những lưu ý giúp sử dụng thẻ tín dụng tối ưu nhất

Song nếu sử dụng thẻ tín dụng không đúng cách bạn dễ gặp phải rủi ro tài chính bằng việc phát sinh những khoản nợ với lãi suất khá cao.

Sau đây là những nguyên tắc sử dụng thẻ tín dụng đúng đắn:

Lập kế hoạch chi tiêu và quản lý tài chính: Thiết lập ngân sách hàng tháng và theo dõi chi tiêu của bạn. Đảm bảo rằng bạn chỉ sử dụng thẻ tín dụng cho những khoản chi mà bạn có khả năng trả nợ đúng hạn.

Trả nợ đúng hạn: Thanh toán hóa đơn thẻ tín dụng của bạn đúng hạn để tránh phí trả quá hạn và duy trì một lịch sử tín dụng tốt. Nếu có thể, trả nợ toàn bộ số tiền đã sử dụng trong mỗi chu kỳ thanh toán để tránh lãi suất tính toán trên số dư còn lại.

Kiểm soát mức tiêu dùng: Tránh vượt quá hạn mức tín dụng của bạn. Sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm và chỉ chi tiêu những khoản bạn có khả năng trả nợ.

Theo dõi và kiểm tra giao dịch: Thường xuyên theo dõi và kiểm tra các giao dịch trên sao kê thẻ tín dụng để phát hiện sự cố hay các giao dịch không chính xác. Nếu bạn phát hiện bất kỳ giao dịch nghi ngờ hoặc giao dịch không được phê duyệt của bạn hãy báo cáo ngay lập tức cho ngân hàng.

Giữ bí mật thông tin thẻ: Bảo vệ thông tin thẻ tín dụng của bạn, bao gồm mã PIN và số CVV. Đảm bảo rằng bạn không chia sẻ thông tin thẻ với người khác và không để lộ thông tin thẻ trên mạng công khai.

Kiểm tra điều khoản và điều kiện: Đọc kỹ và hiểu các điều khoản và điều kiện liên quan đến thẻ tín dụng của bạn, bao gồm lãi suất, phí, và các điều kiện về trả nợ. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các cam kết và trách nhiệm của bạn khi sử dụng thẻ tín dụng.

Theo dõi điểm tín dụng: Kiểm tra và theo dõi điểm tín dụng của bạn để đảm bảo rằng nó đang được duy trì ở mức tốt. Nếu phát hiện bất kỳ sai sót hoặc thông tin không chính xác, yêu cầu sửa chữa từ tổ chức báo cáo tín dụng.

Tận dụng lợi ích và ưu đãi: Nắm bắt và tận dụng các lợi ích và ưu đãi mà thẻ tín dụng cung cấp, chẳng hạn như tích điểm, giảm giá, tiền mặt hoàn lại hay bảo hiểm mua sắm. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng việc sử dụng thẻ tín dụng để tận hưởng lợi ích không khiến bạn chi tiêu quá đà.

IX. TOP 5 thẻ tín dụng của các ngân hàng được dùng nhiều nhất

Nếu bạn đang muốn tham khảo thông tin về thẻ tín dụng của các ngân hàng được dùng nhiều nhất hiện nay để quyết định mở cho mình một chiếc thẻ phù hợp thì danh sách xếp loại sau đây phù hợp với bạn.

TOP 5 thẻ tín dụng của các ngân hàng được dùng nhiều nhất

5 loại thẻ tín dụng được nhiều người sử dụng nhất hiện nay

- Thẻ tín dụng của ngân hàng HSBC

- Thẻ tín dụng ngân hàng Vietcombank

- Thẻ tín dụng ngân hàng VPBank

- Thẻ tín dụng ngân hàng Techcombank

- Thẻ tín dụng ngân hàng VIB

Sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh bằng cách quản lý tài chính đúng đắn, trả nợ đúng hạn và kiểm soát mức chi tiêu và bảo vệ thông tin thẻ sẽ giúp bạn tận dụng hợp lý cách lợi ích mà thẻ tín dụng cung cấp. Mong rằng, những thông tin mà Vega Fintech mang đến sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!